Từ điển Thiều Chửu
耄 - mạo
① Già tám chín mươi gọi là mạo.

Từ điển Trần Văn Chánh
耄 - mạo
① Người già 80 - 90 tuổi; ② Người già, người có tuổi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
耄 - mạo
Người già 80, 90 tuổi — Rối loạn.


耄期 - mạo kì ||